Có 2 kết quả:
鐵板 tiě bǎn ㄊㄧㄝˇ ㄅㄢˇ • 铁板 tiě bǎn ㄊㄧㄝˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron panel
(2) hot iron plate for fast grilling (Japanese: teppan)
(2) hot iron plate for fast grilling (Japanese: teppan)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron panel
(2) hot iron plate for fast grilling (Japanese: teppan)
(2) hot iron plate for fast grilling (Japanese: teppan)
Bình luận 0